Có 2 kết quả:
缺心眼儿 quē xīn yǎnr ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄣ • 缺心眼兒 quē xīn yǎnr ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 缺心眼[que1 xin1 yan3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 缺心眼[que1 xin1 yan3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0