Có 2 kết quả:

缺心眼儿 quē xīn yǎnr ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄣ 缺心眼兒 quē xīn yǎnr ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 缺心眼[que1 xin1 yan3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 缺心眼[que1 xin1 yan3]

Bình luận 0